Hotline: 0918542022
Địa chỉ: Quốc Lộ 60, Xã Hữu Định, H. Châu Thành, Bến Tre
HINO 500 Series | |||||
MODEL | FG8JPSB | ||||
Tổng tải trọng | Kg | 15,100 | |||
Tự trọng | Kg | 4,680 | |||
Kích thước xe | Chiều dài cơ sở | mm | 5,530 | ||
Kích thước bao ngoài (DxRxC) | mm | 9.410 x 2.425 x 2.630 | |||
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis | mm | 7,255 | |||
Động cơ | Model | J08E - UG | |||
Loại | Động cơ Diesel HINO J08E - UG (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp | ||||
Công suất cực đại (Jis Gross) | PS | 235 - (2.500 vòng/phút) | |||
Moomen xoắn cực đại (Jis Gross) | N.m | 706 - (1.500 vòng/phút) | |||
Đường kính xylanh x hành trình piston | mm | 112 x 130 | |||
Dung tích xylanh | cc | 7,684 | |||
Tỷ số nén | 18:1 | ||||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm Piston | ||||
Ly hợp | Loại | Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |||
Hộp số | Model | MF06S | |||
Loại | 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 | ||||
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | ||||
Hệ thốnh phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép | ||||
Cỡ lốp | 10.00-R20-16PR | ||||
Tốc độ cực đại | Km/h | 106 | |||
Khả năng vượt dốc | Tan(%) | 38,3 | |||
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn | ||||
Thùng nhiên liệu | L | 200 | |||
Tính năng khác | |||||
Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả | ||||
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||||
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá | ||||
Cửa sổ điện | Có | ||||
Khoá cửa trung tâm | Có | ||||
CD&AM/FM Radio | Có | ||||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao | Lựa chọn | ||||
Số chỗ ngồi | Người | 3 | |||
Ghế hơi bên lái | có |
STT | Thông tin | Thông số, quy cách |
THÔNG TIN CHUNG | ||
1 | LOẠI XE | Ô TÔ TẢI (THÙNG MUI BẠT-NHÔM) |
2 | NHÃN HIỆU | HINO |
3 | SỐ LOẠI | FG8JPSB |
4 | Kích thước xe (DxRxC) | 9.440 x 2.500 x 3.550 mm |
5 | Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | 7.180 x 2.350 x 780/2.150 mm |
6 | Khối lượng toàn bộ | 14.950 |
7 | Khối lượng bản thân | 6.205 |
8 | Tại trọng hàng hóa cho phép chở | 8.550 |
STT | Chi tiết | Chất liệu – Quy cách | Thay đổi Chất liệu | Đơn giá thay đổi | |||
1 | Đà dọc | Thép đúc U140 (2 cây) | |||||
2 | Đà ngang | Thép đúc U80 (17 cây) | |||||
3 | Sàn thùng | Thép phẳng dày 3mm | |||||
4 | Khung bao thùng (lươn) | Ốp Inox 430 dày 1,5mm | |||||
5 | Trụ thùng | Trụ đầu | Thép đúc U100 | ||||
6 | Trụ giữa | Thép đúc U140 | |||||
7 | Trụ sau | Thép đúc U100 | |||||
8 | Khung vách trước | Xương đứng | Thép đúc U80 (2 cây) | ||||
9 | Xương ngang | Thép hộp 40x80 Thép hộp 40x40 dày 1,4mm | |||||
10 | Vách trong | Tol mạ kẽm phẳng dày 0,6mm | |||||
11 | Vách ngoài | Inox 430 chấn sóng dày 0,8mm | |||||
12 | Bửng | ||||||
13 | |||||||
14 | Vách | Nhôm thể cao cấp | |||||
15 | Chiều cao bửng | 800mm | |||||
16 | Cản hông, cản sau | Inox 430 | |||||
17 | Bản lề, khóa | Inox 430 | |||||
18 | Vè xe | Inox 430 | |||||
19 | Khung cắm kèo | Chiều cao khung | 800 mm | ||||
20 | Xương ngang | Thép hộp 40x80 dày 1,4mm | |||||
21 | Xương đứng | Thép hộp 40x40 dày 1,4mm | |||||
22 | Kèo ngang | Phi kẽm 27 dày 1,7mm | |||||
GIÁ THÙNG MUI BẠT CƠ BẢN | Liên hệ | Tổng Đơn giá thay đổi | |||||
GIÁ THÙNG TỔNG CỘNG | |||||||
Ghi chú: |