Hotline: 0918542022
Địa chỉ: Quốc Lộ 60, Xã Hữu Định, H. Châu Thành, Bến Tre
MODEL | FL8JTSA | FL8JTSL | FL8JTSG | ||
Tổng tải trọng | Kg | 24.000 (26.000) | |||
Tự trọng | Kg | 6.280 | 6.670 | 6.160 | |
Kích thước xe | Chiều dài cơ sở | mm | 4.980 + 1.300 | 5.870 + 1.300 | 4.980 + 1.300 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) | mm | 9.730 x 2.460 x 2.700 | 11.450 x 2.500 x 2.700 | 9.730 x 2.450 x 2.710 | |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối | mm | 7.575 | 9.390 | 7.575 | |
Động cơ | Model | J08E - UF | |||
Loại | Động cơ Diesel HINO J08E - UF (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp | ||||
Công suất cực đại (Jis Gross) | PS | 260 - (2.500 vòng/phút) | |||
Moomen xoắn cực đại (Jis Gross) | N.m | 745 - (1.500 vòng/phút) | |||
Đường kính xylanh x hành trình piston | mm | 112 x 130 | |||
Dung tích xylanh | cc | 7.684 | |||
Tỷ số nén | 18:01 | 18:00 | |||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm Piston | ||||
Ly hợp | Loại | ||||
Hộp số | Model | EATON 8209 | |||
Loại | 9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9 | ||||
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | ||||
Hệ thốnh phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép | ||||
Cỡ lốp | 11.00R - 20 (10.00R - 20) | ||||
Tốc độ cực đại | Km/h | 106 | 88 | ||
Khả năng vượt dốc | Tan(%) | 38,4 | 38 | 30 | |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn | ||||
Thùng nhiên liệu | L | ||||
Tính năng khác | |||||
Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả | ||||
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||||
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá | Hệ thống treo khí nén | |||
Cửa sổ điện | Có | ||||
Khoá cửa trung tâm | Có | ||||
CD&AM/FM Radio | Có | ||||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao | Lựa chọn | ||||
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Tổng tải trọng | Model |
10,400 tấn | FC |
15,100 tấn | FG |
24,000 tấn | FM, FL, FM2P |
STT | Chi tiết | Chất liệu – Quy cách | Thay đổi Chất liệu | Đơn giá thay đổi | |||
1 | Đà dọc | Thép đúc U140 (2 cây) | |||||
2 | Đà ngang | Thép đúc U100 (17 cây) | |||||
3 | Sàn thùng | Thép phẳng dày 3mm | |||||
4 | Khung bao thùng (lươn) | Thép chấn hình dày 3mm | |||||
5 | Trụ thùng | Trụ đầu | Thép đúc U100 | ||||
6 | Trụ giữa | Thép đúc U120 | |||||
7 | Trụ sau | Thép đúc U100 | |||||
8 | Khung vách trước | Xương đứng | Thép hộp 40x40 dày 1,4mm | ||||
9 | Xương ngang | Thép hộp 40x40 dày 1,4mm | |||||
10 | Vách trong | Tol mạ kẽm phẳng dày 0,8mm | |||||
11 | Vách ngoài | Inox 430 chấn sóng dày 0,6mm | |||||
12 | Bửng | Khung bửng | Thép hộp 40x80 dày 1,4mm | ||||
13 | Xương bửng | Thép hộp 25x25 dày 1,2mm | |||||
14 | Vách ngoài | Inox 430 chấn sóng dày 0,6mm | |||||
15 | Vách trong | Tol mạ kẽm phẳng dày 0,8mm | |||||
16 | Cản hông, cản sau | Sắt sơn màu | |||||
17 | Bản lề, khóa | Sắt | |||||
18 | Vè xe | Inox 430 | |||||
19 | Khung cắm kèo | Chiều cao khung | 850 mm | ||||
20 | Xương ngang | Thép hộp 40x40 dày 1,4mm | |||||
21 | Xương đứng | Thép hộp 40x40 dày 1,4mm | |||||
22 | Kèo ngang | Phi kẽm 27 dày 1,7mm | |||||
GIÁ THÙNG MUI BẠT CƠ BẢN | CALL | Tổng Đơn giá thay đổi | CALL | ||||
GIÁ THÙNG TỔNG CỘNG | |||||||
Ghi chú: |
TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU
TÍNH AN TOÀN
Cửa sổ rộng hơn, cabin mới tăng góc quan sát của người lái xe rộng hơn, tăng độ an toàn khi lái xe chủ động
Cabin với độ cứng cao cùng với gân chịu lực ở cánh cửa được phát triển thông qua những thử nghiệm phức tạp để luôn tạo ra một khoảng an toàn cho lái xe
TÍNH TIỆN NGHI
Một không gian rộng rãi tạo nên niềm tự hào và đam mê cho tay lái chuyên nghiệp
Với việc vị trí các công tắc điều khiển hợp lý, đã làm tăng khả năng vận hành và giảm mệt mỏi cho lái xe..
(1). Ngăn để đồ phía trên rất tiện lợi
(2). Đồng hồ chỉ thị trên táp lô bố trí ở vị trí dễ quan sát.
BẢO DƯỠNG THUẬN TIỆN
Nắp phía trước rộng và sự bố trí bên trong thuận lợi cho việc kiểm tra hệ thống. Hộp cầu chì rơle được đặt tập trung bên trong, vì vậy dễ dàng kiểm tra hoặc thay thế van phanh, dầu ly hợp, nước làm mát, hệ thống gạt nước.