Sản phẩm

GIỚI THIỆU
Model: FG8JT7A - 7.4T (Thùng kín)
Giá: Liên hệ
  • Tổng tải trọng (Kg) : 15200
  • Tải trọng cho phép chở (Kg) : 7350
  • Động cơ : J08E – WE, Euro 4
  • Mô tả động cơ : Động cơ Diesel HINO J08E - WE, 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
  • Loại hộp số : MX06
  • Mô tả hộp số : 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc
  • Thùng nhiên liệu (lít) : 200
ĐẶC TÍNH & HÌNH ẢNH
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên thông số FG8JT7A - 7.4T (Thùng kín)
Tải trọng
Tổng tải trọng (Kg) 15200
Tải trọng cho phép chở (Kg) 7350
Kích thước xe
Chiều rộng Cabin 2490
Chiều dài cơ sở (mm) 6430
Kích thước bao ngoài (mm) 11050 x 2500 x 3620
Kích thước lòng thùng hàng (mm) 8800 x 2350 x 2270
Động cơ
Động cơ J08E – WE, Euro 4
Mô tả động cơ Động cơ Diesel HINO J08E - WE, 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại (ISO NET) 260 PS - (2.500 vòng/phút)
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) 794 N.m- (1.500 vòng/phút)
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) 112 x 130
Dung tích xylanh (cc) 7.684
Tỷ số nén 18:1
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Ly hợp Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số
Loại hộp số MX06
Mô tả hộp số 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc
Hệ thống lái Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thống phanh Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Phanh đỗ Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén
Số trục 2
Công thức bánh xe 4x2
Lốp trước/sau 11.00R20 /11.00R20
Cabin Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn có giảm chấn cao su phía sau
Treo cabin
Thùng nhiên liệu (lít) 200
Hệ thống phanh phụ trợ Phanh khí xả
Hệ thống treo cầu trước Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo cầu sau Nhíp đa lá
Cửa sổ điện
Khóa cửa trung tâm
CD&AM/FM Radio
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao
Ghế hơi bên lái
Số chỗ ngồi 3