Sản phẩm

GIỚI THIỆU
Model: FC9JJTC - 6.6 T (Mui bạt)
Giá: Liên hệ
  • Tổng tải trọng (Kg) : 10.900
  • Tải trọng cho phép chở (Kg) : 6.600
  • Động cơ : J05E-UA, Euro 4
  • Mô tả động cơ : Động cơ Diesel HINO J05E–TE (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
  • Loại hộp số : LX06S
  • Mô tả hộp số : 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6
  • Thùng nhiên liệu (lít) : 200
Hino 500 series là sản phẩm được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino-kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới. HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Hino 500 series là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.”
ĐẶC TÍNH & HÌNH ẢNH
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên thông số FC9JJTC - 6.6 T (Mui bạt)
Tải trọng
Tổng tải trọng (Kg) 10.900
Tải trọng cho phép chở (Kg) 6.600
Kích thước xe
Chiều rộng Cabin 2.190
Chiều dài cơ sở (mm) 4.350
Kích thước bao ngoài (mm) 7.670 x 2400 x 3280
Kích thước lòng thùng hàng (mm) 5750 x 2260 x 800/2065
Động cơ
Động cơ J05E-UA, Euro 4
Mô tả động cơ Động cơ Diesel HINO J05E–TE (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại (ISO NET) 180 PS - (2,500 vòng/phút)
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) 530 N.m - (1,500 vòng/phút)
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) 112 x 130
Dung tích xylanh (cc) 5.123
Tỷ số nén 17:1
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Ly hợp Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số
Loại hộp số LX06S
Mô tả hộp số 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6
Hệ thống lái Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thống phanh Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén, điều khiển 2 dòng độc lập
Phanh đỗ Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số
Số trục 2
Công thức bánh xe 4x2
Lốp trước/sau 8.25-16/8.25-16
Cabin Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
Treo cabin
Thùng nhiên liệu (lít) 200
Hệ thống phanh phụ trợ Phanh khí xả
Hệ thống treo cầu trước Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo cầu sau Nhíp đa lá
Cửa sổ điện
Khóa cửa trung tâm
CD&AM/FM Radio
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao
Ghế hơi bên lái
Số chỗ ngồi 3